Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵管開口術 らんかんかいこーじゅつ
phẫu thuật gỡ thắt ống dẫn trứng
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản
気管切開 きかんせっかい
thủ thuật mở khí quản
哆開 哆開
sự nẻ ra
開口 かいこう
mở miệng
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
開管 かいかん ひらきかん
mở cái ống; cái ống mở ra
開胸術 かいきょうじゅつ
phẫu thuật mở ngực