気管支肺胞洗浄
きかんしはいほーせんじょー
Rửa phế quản - phế nang (bronchoalveolar lavage - bal)
気管支肺胞洗浄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支肺胞洗浄
気管支肺胞洗浄液 きかんしはいほーせんじょーえき
dung dịch rửa phế quản, phế nang
気管支肺炎 きかんしはいえん
viêm phổi phế quản
気管支肺分離症 きかんしはいぶんりしょー
bệnh phổi biệt trí
気管支 きかんし
cuống phổi
気管支原性嚢胞 きかんしはらせいのうほう
nang phế quản (bronchogenic cysts)
気管支肺異形成症 きかんしはいいけーせーしょー
loạn sản phổi phế quản (bronchopulmonary dysplasia – bpd)
根管洗浄剤 こんかんせんじょーざい
chất rửa ống tủy răng
肺胞 はいほう
phế nang phổi; phế nang