気管支肺異形成症
きかんしはいいけーせーしょー
Loạn sản phổi phế quản (bronchopulmonary dysplasia – bpd)
気管支肺異形成症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支肺異形成症
気管支肺分離症 きかんしはいぶんりしょー
bệnh phổi biệt trí
気管支肺炎 きかんしはいえん
viêm phổi phế quản
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
気管支肺胞洗浄 きかんしはいほーせんじょー
rửa phế quản - phế nang (bronchoalveolar lavage - bal)
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi