気管支誘発試験
きかんしゆうはつしけん
Xét nghiệm thử thách phế quản
気管支誘発試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管支誘発試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
鼻誘発試験 びゆーはつしけん
xét nghiệm khiêu khích mũi (để xác định thứ dị ứng)
試験管 しけんかん
ống nghiệm.
気管支 きかんし
cuống phổi
試験管ラック しけんかんラック
giá đỡ ống nghiệm
試験管ミキサー しけんかんミキサー
máy lắc ống nghiệm
試験管ベビー しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.