Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管軟化症
きかんなんかしょう
chứng nhuyễn khí quản
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
軟化症 なんかしょう
(y học) chứng nhuyễn hóa
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脳軟化症 のうなんかしょう
bệnh nhũn não.
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)
喉頭軟化症 こうとうなんかしょう
mềm sụn thanh quản
軟化 なんか
sự làm mềm đi.
Đăng nhập để xem giải thích