Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管食道瘻
きかんしょくどうろう
lỗ dò thực quản - khí quản
食道瘻 しょくどうろう
rò thực quản
気管支瘻 きかんしろう
rò phế quản-màng phổi
瘻管 ろうかん
fistula
食道造瘻術 しょくどうつくりろうじゅつ
(thủ thuật) mở thông thực quản
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
Đăng nhập để xem giải thích