気脈
きみゃく「KHÍ MẠCH」
☆ Danh từ
Sự cấu kết, sự thông đồng
Mạch (con đường mà máu đi qua)

気脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気脈
気脈を通ずる きみゃくをつうずる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
気脈を通じる きみゃくをつうじる
to have secret communication with, to have a tacit understanding with
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện