Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気に触る きにさわる
Làm tổn thương, phật lòng, buồn tủi
気触れる かぶれる
bị dị ứng, bị ảnh hưởng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気触れ かぶれ
phát ban, mẫn đỏ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn