Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
靈氣 れいき
reiki (phương pháp để chữa bệnh)
志 こころざし
lòng biết ơn
合氣道
hiệp khí đạo
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng