Các từ liên quan tới 水の精 (交響詩)
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水精 すいしょう
thạch anh không màu, trong suốt và có dạng tinh thể trong