Kết quả tra cứu 水を引く
水を引く
みずをひく
「THỦY DẪN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Dẫn nước.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 水を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水を引く/みずをひくく |
Quá khứ (た) | 水を引いた |
Phủ định (未然) | 水を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 水を引きます |
te (て) | 水を引いて |
Khả năng (可能) | 水を引ける |
Thụ động (受身) | 水を引かれる |
Sai khiến (使役) | 水を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水を引く |
Điều kiện (条件) | 水を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 水を引け |
Ý chí (意向) | 水を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 水を引くな |