Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水中写真ダイブ すいちゅうしゃしんダイブ
lặn chụp ảnh dưới nước
空中写真 くうちゅうしゃしん
hình chụp trên không
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
写真師 しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
写真家 しゃしんか