Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
水産 すいさん
thủy sản.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)