ストックガイド(材料案内)
ストックガイド(ざいりょーあんない)
Thiết bị dùng để nạp dải hoặc ván vào khuôn
ストックガイド(材料案内) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストックガイド(材料案内)
水先案内料 みずさきあんないりょう
phí dắt tàu.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình