水入り
みずいり「THỦY NHẬP」
Tạm ngừng thi đấu, nghỉ giải lao
☆ Danh từ
Việc lặn dưới nước

水入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水入り
水入りの相撲 みずいりのすもう
trận thi đấu có thời gian giải lao do một thời gian dài không phân thắng bại
水入り二番後撮り直し みずいりにばんごとりなおし
tái đấu do trận đấu kéo dài (hơn 10 phút)
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
入水 じゅすい にゅうすい
sự nhảy xuống nước tự tử.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)