Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
む。。。 無。。。
vô.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
無資格 むしかく
không có bằng cấp
無資力 むしりょく
thiếu những quĩ
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本金 しほんきん
vốn; quỹ vốn