Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンビナート
khu công nghiệp; tập đoàn công nghiệp (Nga)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)