Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水島協同病院
病院-医師協同事業 びょーいん-いしきょーどーじぎょー
hoạt động kinh doanh dựa trên sự hợp tác giữa bác sĩ - bệnh viện
病院 びょういん
nhà thương
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
両院協 りょういんきょう
joint committee of both houses
両院合同協議会 りょういんごうどうきょうぎかい
joint sitting of both houses (parliament, congress)
同病 どうびょう
đồng bệnh (đồng bịnh).