Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)