水廻り設備部材
みずまわりせつびぶざい
☆ Danh từ
Bộ phận thiết bị đường ống nước
水廻り設備部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水廻り設備部材
水廻り部材 みずまわりぶざい
vật liệu phụ trợ cho hệ thống nước
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
配管設備部材 はいかんせつびぶざい
bộ phận thiết bị đi đường ống
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
防水部材 ぼうすいぶざい
chất liệu chống thấm nước
排水部材 はいすいぶざい
vật liệu thoát nước
給水部材 きゅうすいぶざい
bộ phận cấp nước
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.