Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透光性 とうこうせい
tính trong suốt
透磁性 とうじせい
Tính thấm từ tính.
透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
透明性 とうめいせい
tính minh bạch