Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
地球市民 ちきゅうしみん [ĐỊA CHẦU THỊ DÂN]
Công dân toàn cầu
ガラスど ガラス戸
cửa kính
民戸 みんこ みんと
cái nhà riêng tư
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.