Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水泳指導管理士
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
導水管 どうすいかん
conduit, water pipe, aqueduct
指導原理 しどうげんり
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
エネルギー管理士テキスト エネルギーかんりさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên quản lý năng lượng
指導 しどう
hướng dẫn