水深計
すいしんけい「THỦY THÂM KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo độ sâu của nước

水深計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水深計
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog