Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
水月 すいげつ
trăng và nước
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
水無月 みなづき みなつき
tháng Sáu âm lịch