Các từ liên quan tới 水生 (CYNHNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
曲水 きょくすい
dòng chảy uốn khúc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.