Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水産業普及指導員
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
普及 ふきゅう
phổ cập
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
職業指導 しょくぎょーしどー
hướng nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.