水産現場用エプロン
すいさんげんばようエプロン
☆ Danh từ
Tạp dề chế biến thủy sản
水産現場用エプロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水産現場用エプロン
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
生産現場 せいさんげんば
địa điểm sản xuất, sàn cửa hàng
ハンガーレール用エプロン ハンガーレールようエプロン
nắp đậy đầu cực
クリーンウェア用エプロン クリーンウェアようエプロン
tạp dề phòng sạch
サロン用エプロン サロンようエプロン
tạp dề cho các tiệm làm đẹp (cắt tóc, thẩm mỹ, v.v)
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
現場用ゴミ箱 げんばようゴミはこ
thùng rác công trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.