生産現場
せいさんげんば「SANH SẢN HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Địa điểm sản xuất, sàn cửa hàng

生産現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産現場
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現地生産 げんちせいさん
sự sản xuất địa phương
水産現場用エプロン すいさんげんばようエプロン
tạp dề chế biến thủy sản
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
現生 げんせい げんしょう げんなま
nguyên thuỷ