Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水産試験場
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm
試験場 しけんじょう
khoa trường.
水密試験 すいみつしけん
kiểm tra kín nước
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.