Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
水密試験 すいみつしけん
kiểm tra kín nước
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
局所的試験法 きょくしょてきしけんほう
Phương pháp kiểm tra cục bộ
所産 しょさん
sản phẩm; kết quả, thành quả
水産 すいさん
thủy sản.