Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
満水 まんすい
đầy nước
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.