Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
除草 じょそう
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ
除水 じょすい
việc thoát nước
除草器 じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
除草具 じょそうぐ
dụng cụ nhổ cỏ
除草剤 じょそうざい
thuốc diệt cỏ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.