Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水疱症
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme
水疱症-種痘様 すいほうしょう-しゅとうさま
bệnh mụn nước dạng đầu mùa
表皮水疱症-単純型 ひょうひすいほうしょう-たんじゅんがた
ly thượng bì bóng nước
表皮水疱症-後天性 ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước
表皮水疱症-栄養障害型 ひょうひすいほうしょう-えいようしょうがいがた
bong biểu bì bọng nước loạn dưỡng
水疱 すいほう
một vết bỏng rộp
水疱瘡 みずぼうそう
bệnh lên rạ; bệnh thủy đậu
ブタ水疱疹 ブタすいほうしん
mụn nước ở heo