Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
石灰水 せっかいすい
nước vôi
石灰石 せっかいせき
đá vôi
水酸燐灰石 すいさんりんかいせき
hydroxyapatite (dạng canxi phosphat tự nhiên có tính tương thích sinh học cao với tế bào và mô)
石灰 いしばい せっかい
vôi
石灰 せっかい いしばい
硬水 こうすい
nước cứng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.