Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水素自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車用耐水ペーパー じどうしゃようたいすいペーパー
giấy chống thấm ô tô
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel