水葬
すいそう「THỦY TÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thủy táng.

Bảng chia động từ của 水葬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水葬する/すいそうする |
Quá khứ (た) | 水葬した |
Phủ định (未然) | 水葬しない |
Lịch sự (丁寧) | 水葬します |
te (て) | 水葬して |
Khả năng (可能) | 水葬できる |
Thụ động (受身) | 水葬される |
Sai khiến (使役) | 水葬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水葬すられる |
Điều kiện (条件) | 水葬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水葬しろ |
Ý chí (意向) | 水葬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水葬するな |