Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬礼 そうれい
lễ chôn cất, lễ mai táng
水葬 すいそう
thủy táng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước