葬礼
そうれい「TÁNG LỄ」
☆ Danh từ
Lễ chôn cất, lễ mai táng

葬礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葬礼
水葬礼 すいそうれい みずそうれい
burial at sea
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
市葬 しそう
tang lễ thành phố
神葬 しんそう
tang lễ shinto
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
密葬 みっそう
lễ tang riêng tư
風葬 ふうそう
phong táng; sự mai táng theo kiểu cứ để thây người chết dưới mưa gió chứ không chôn xuống đất hay thiêu cháy...
会葬 かいそう
sự tham dự tang lễ; sự đi đưa đám ma