水遁の術
すいとんのじゅつ「THỦY ĐỘN THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật thuỷ độn

水遁の術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水遁の術
遁術 とんじゅつ
nghệ thuật trốn thoát của ninja
水遁 すいとん
nghệ thuật thoát nước
隠遁術 いんとんじゅつ
chiêu thức thoát thân của ninja
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.