Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優美 ゆうび
thiện mỹ.
美声 びせい
giọng nói hay.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
優美な ゆうびな
kiều diễm
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.