Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.