Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水野忠精
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
水精 すいしょう
thạch anh không màu, trong suốt và có dạng tinh thể trong
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
在野精神 ざいやせいしん
spirit of defiance of the opposition party, anti-establishment mindset