Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
水鏡 みずかがみ
sự phản chiếu qua mặt nước, mặt nước phản chiếu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
曲水 きょくすい
dòng chảy uốn khúc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.