Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
面積 めんせき
diện tích.
水面 すいめん みなも
bề mặt nước
全面積 ぜんめんせき
hết diện tích.
面積グラフ めんせきグラフ
đồ thị khu vực
翼面積 よくめんせき つばさめんせき
vùng cánh
底面積 てーめんせき
diện tích nền