Các từ liên quan tới 氷の上に立つように
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
以上のように いじょうのように
như trên.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
用に立つ ようにたつ
được sử dụng
世に立つ よにたつ
để trở thành nổi tiếng
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
雲上に飛び立つ うんじょうにとびたつ
đằng vân.