Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
氷丘脈 ひょうきゅうみゃく
pressure ridge (in ice)
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát