氷丘脈
ひょうきゅうみゃく「BĂNG KHÂU MẠCH」
☆ Danh từ
Pressure ridge (in ice)

氷丘脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷丘脈
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
氷 こおり ひ
băng
恥丘 ちきゅう
(y học) mu