Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷室利彦
氷室 こおりむろ ひむろ ひょうしつ
nhà băng; phòng lạnh
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
彦 ひこ
boy
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi