氷山の一角
ひょうざんのいっかく
☆ Danh từ
Đỉnh của tảng băng trôi, phần nổi của tảng băng chìm
氷山
の
一角
だよ。
Đó là phần nổi của tảng băng chìm.

氷山の一角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷山の一角
角氷 かくごおり
đá viên; đá cục
氷山 ひょうざん
núi băng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
天の一角 てんのいっかく
một góc Trời.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng